Cấp Đổi Sổ Đỏ từ 2025: Những Trường Hợp cấp đổi và Thủ Tục

Cấp Đổi Sổ Đỏ từ 2025: Những Trường Hợp cấp đổi và Thủ Tục

Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (Sổ đỏ, Sổ hồng) là giấy tờ pháp lý quan trọng nhất để xác lập quyền của người sử dụng đất. Trong quá trình sử dụng, có nhiều lý do khiến người dân cần thực hiện thủ tục cấp đổi. Với sự ra đời của Nghị định 151/2025/NĐ-CP, các trường hợp và trình tự, thủ tục cấp đổi đã được quy định chi tiết và rõ ràng hơn.


 

I. Khi nào được cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất đã cấp?

Việc cấp đổi Giấy chứng nhận không phải là tùy ý mà phải dựa trên các căn cứ cụ thể được pháp luật quy định.

1. Các trường hợp được cấp đổi Giấy chứng nhận

Căn cứ Mục 1 Chương VII.C Phần V Phần II Phụ lục I Nghị định 151/2025/NĐ-CP, các trường hợp được cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất bao gồm:

  • Thay đổi theo nhu cầu:
    • Người sử dụng đất có nhu cầu đổi Giấy chứng nhận đã cấp trước ngày 01/8/2024 sang Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất.
    • Giấy chứng nhận đã cấp chung cho nhiều thửa đất, nay có nhu cầu cấp riêng cho từng thửa đất.
  • Giấy chứng nhận bị hư hỏng, sai sót:
    • Giấy chứng nhận đã cấp bị ố, nhòe, rách, hư hỏng.
    • Vị trí thửa đất trên Giấy chứng nhận đã cấp không chính xác so với vị trí thực tế sử dụng đất tại thời điểm cấp.
    • Mục đích sử dụng đất ghi trên Giấy chứng nhận đã cấp khác với mục đích sử dụng đất theo phân loại đất mới quy định tại Điều 9 Luật Đất đai 2024 và các Nghị định hướng dẫn.
  • Thay đổi về thông tin trên Giấy chứng nhận:
    • Quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản là tài sản chung của vợ và chồng nhưng Giấy chứng nhận đã cấp chỉ ghi tên của vợ hoặc của chồng, nay có yêu cầu cấp đổi để ghi cả họ, tên vợ và họ, tên chồng.
    • Giấy chứng nhận đã cấp ghi tên hộ gia đình, nay các thành viên có chung quyền sử dụng đất của hộ gia đình đó có yêu cầu cấp đổi để ghi đầy đủ tên thành viên có chung quyền sử dụng đất của hộ gia đình.
  • Thay đổi về kích thước, diện tích thửa đất do đo đạc lại:
    • Thay đổi kích thước các cạnh, diện tích, số hiệu của thửa đất do đo đạc lập bản đồ địa chính, trích đo địa chính thửa đất mà ranh giới thửa đất không thay đổi.

2. Phân tích: Hướng đến sự chính xác và phù hợp thực tế

  • Tính chủ động và linh hoạt: Quy định này cho phép người sử dụng đất chủ động yêu cầu cấp đổi Giấy chứng nhận khi có nhu cầu (đổi từ Giấy chứng nhận cũ sang mẫu mới, tách thửa riêng…). Điều này tạo sự linh hoạt trong quản lý tài sản.
  • Xử lý các sai sót: Các trường hợp Giấy chứng nhận bị hư hỏng hoặc có sai sót (về vị trí, mục đích sử dụng…) đều được phép cấp đổi. Điều này giúp đảm bảo tính chính xác của hồ sơ địa chính và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người sử dụng đất.
  • Phù hợp với Luật Đất đai 2024: Việc cho phép cấp đổi Giấy chứng nhận khi mục đích sử dụng đất ghi trên Giấy chứng nhận cũ khác với phân loại đất mới của Luật Đất đai 2024 là một điểm cập nhật quan trọng, giúp đồng bộ hóa dữ liệu đất đai trên phạm vi toàn quốc.
  • Đảm bảo tính chính xác của thông tin sở hữu: Việc cấp đổi Giấy chứng nhận để ghi đầy đủ tên cả vợ và chồng hoặc tất cả các thành viên trong hộ gia đình có chung quyền sử dụng đất giúp xác lập rõ ràng quyền sở hữu, tránh tranh chấp sau này.

Tóm lại: Việc cấp đổi Giấy chứng nhận được thực hiện khi Giấy chứng nhận cũ bị hư hỏng, có sai sót về thông tin, hoặc khi có nhu cầu thay đổi thông tin trên Giấy chứng nhận cho phù hợp với thực tế và quy định mới.


 

II. Trình tự, thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận đã cấp ra sao?

Quy trình cấp đổi Giấy chứng nhận được thiết kế để đơn giản, hiệu quả và tạo thuận lợi cho người dân.

1. Các bước thực hiện thủ tục

Theo Mục 3 Chương VII.C Phần V Phần II Phụ lục I Nghị định 151/2025/NĐ-CP, trình tự, thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận đã cấp được thực hiện như sau:

  • Bước 1: Nộp hồ sơ
    • Người sử dụng đất nộp hồ sơ (theo quy định tại Mục 2 Phần VII Nghị định 151/2025/NĐ-CP) đến một trong các cơ quan sau: Bộ phận Một cửa, Văn phòng đăng ký đất đai hoặc Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai.
  • Bước 2: Cơ quan tiếp nhận và xử lý hồ sơ
    • Cơ quan tiếp nhận hồ sơ sẽ kiểm tra tính đầy đủ của thành phần hồ sơ.
    • Nếu hồ sơ đầy đủ, hợp lệ, cơ quan sẽ cấp Giấy tiếp nhận hồ sơ và hẹn trả kết quả.
    • Nếu hồ sơ chưa đầy đủ, cơ quan sẽ trả lại hồ sơ kèm Phiếu yêu cầu bổ sung, hoàn thiện hồ sơ.
    • Trường hợp người nộp hồ sơ tại Bộ phận Một cửa, Bộ phận này sẽ chuyển hồ sơ đến Văn phòng đăng ký đất đai để xử lý.

2. Phân tích: Đơn giản hóa thủ tục, ứng dụng cơ chế một cửa

  • Cơ chế một cửa: Việc cho phép người dân nộp hồ sơ tại Bộ phận Một cửa giúp đơn giản hóa quy trình, giảm thiểu việc phải đi lại nhiều lần giữa các cơ quan.
  • Tăng cường sự phối hợp: Thủ tục này thể hiện sự phối hợp chặt chẽ giữa Bộ phận Một cửa và Văn phòng đăng ký đất đai, giúp quá trình xử lý hồ sơ diễn ra nhanh chóng, hiệu quả.
  • Minh bạch về hồ sơ: Việc cấp Phiếu yêu cầu bổ sung, hoàn thiện hồ sơ giúp người dân nắm rõ cần phải chuẩn bị những gì, tránh tình trạng hồ sơ bị trả lại nhiều lần mà không rõ lý do.

Tóm lại: Trình tự, thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận rất đơn giản, người dân chỉ cần nộp hồ sơ đến các cơ quan tiếp nhận hồ sơ, sau đó cơ quan có thẩm quyền sẽ kiểm tra, xử lý và hẹn trả kết quả.


 

III. Hành vi bị nghiêm cấm trong lĩnh vực đất đai gồm những gì?

Để đảm bảo tính nghiêm minh và hiệu quả trong quản lý đất đai, pháp luật đã liệt kê cụ thể các hành vi bị nghiêm cấm.

1. Các hành vi bị nghiêm cấm

Căn cứ Điều 11 Luật Đất đai 2024, các hành vi bị nghiêm cấm trong lĩnh vực đất đai bao gồm:

  • Lấn đất, chiếm đất, hủy hoại đất.
  • Vi phạm quy định của pháp luật về quản lý nhà nước về đất đai.
  • Vi phạm chính sách về đất đai đối với đồng bào dân tộc thiểu số.
  • Lợi dụng chức vụ, quyền hạn để làm trái quy định của pháp luật về quản lý đất đai.
  • Không cung cấp thông tin hoặc cung cấp thông tin đất đai không chính xác, không đáp ứng yêu cầu về thời hạn theo quy định của pháp luật.
  • Không ngăn chặn, không xử lý hành vi vi phạm pháp luật về đất đai.
  • Không thực hiện đúng quy định của pháp luật khi thực hiện quyền của người sử dụng đất.
  • Sử dụng đất, thực hiện giao dịch về quyền sử dụng đất mà không đăng ký với cơ quan có thẩm quyền.
  • Không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ tài chính đối với Nhà nước.
  • Cản trở, gây khó khăn đối với việc sử dụng đất, việc thực hiện quyền của người sử dụng đất theo quy định của pháp luật.
  • Phân biệt đối xử về giới trong quản lý, sử dụng đất đai.

2. Phân tích: Bảo vệ tính toàn vẹn và công bằng của đất đai

  • Phạm vi rộng: Các hành vi bị nghiêm cấm bao quát từ hành vi trực tiếp xâm phạm đến đất đai, hành vi vi phạm pháp luật của cán bộ, đến hành vi không thực hiện đúng nghĩa vụ của người sử dụng đất. Điều này cho thấy pháp luật bảo vệ tính toàn vẹn của đất đai trên nhiều khía cạnh.
  • Nhấn mạnh trách nhiệm của cán bộ: Việc cấm hành vi “lợi dụng chức vụ, quyền hạn để làm trái quy định” và “không ngăn chặn, không xử lý vi phạm” nhằm tăng cường trách nhiệm và tính kỷ luật của đội ngũ cán bộ làm công tác quản lý đất đai.
  • Bình đẳng và công bằng: Việc cấm “phân biệt đối xử về giới” là một điểm mới tiến bộ, thể hiện sự công bằng và bình đẳng trong quản lý, sử dụng đất đai.

Tóm lại: 11 hành vi bị nghiêm cấm là ranh giới pháp lý quan trọng mà mọi tổ chức, cá nhân cần nắm rõ để tránh vi phạm, góp phần xây dựng một hệ thống quản lý đất đai chặt chẽ và công bằng.


 

Kết luận

Nghị định 151/2025/NĐ-CP đã đưa ra những quy định chi tiết về các trường hợp và trình tự, thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giúp người dân dễ dàng thực hiện thủ tục này. Đồng thời, việc nắm vững các hành vi bị nghiêm cấm trong lĩnh vực đất đai là điều kiện tiên quyết để mỗi cá nhân, tổ chức có thể sử dụng đất một cách hợp pháp, có trách nhiệm và biết cách bảo vệ quyền lợi của mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
0905333560