Giải quyết Tranh chấp Đất đai từ 01/7/2025: Thẩm quyền của UBND cấp xã và Thủ tục

Giải quyết Tranh chấp Đất đai từ 01/7/2025: Thẩm quyền của UBND cấp xã và Thủ tục

Tranh chấp đất đai là một thực trạng phổ biến trong xã hội, đòi hỏi cơ chế giải quyết rõ ràng và hiệu quả. Theo các quy định mới của Luật Đất đai 2024Nghị định 151/2025/NĐ-CP, thẩm quyền giải quyết tranh chấp đất đai giữa hộ gia đình, cá nhân đã có sự thay đổi quan trọng, đặc biệt là việc trao thêm quyền cho chính quyền cấp xã. Việc nắm rõ các quy định này là chìa khóa để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.


 

I. Sau sáp nhập, cơ quan nào giải quyết tranh chấp đất đai giữa hộ gia đình, cá nhân từ 01/7/2025?

Việc phân định thẩm quyền giải quyết tranh chấp đất đai cho chính quyền địa phương là một bước tiến quan trọng, giúp các vụ việc được xử lý nhanh chóng, hiệu quả hơn.

1. Thẩm quyền giải quyết tranh chấp đất đai

Theo khoản 3 Điều 236 Luật Đất đai 2024, trường hợp các bên tranh chấp lựa chọn giải quyết tranh chấp tại Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền, thì việc giải quyết tranh chấp đất đai giữa hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư với nhau thuộc thẩm quyền giải quyết của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện.

Tuy nhiên, một điểm mới vô cùng quan trọng từ ngày 01/7/2025 là việc chuyển giao thẩm quyền. Căn cứ điểm g khoản 2 Điều 5 Nghị định 151/2025/NĐ-CP, thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện theo Luật Đất đai sẽ được chuyển giao cho Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã để thực hiện, cụ thể là:

“g) Giải quyết tranh chấp đất đai giữa hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư với nhau quy định tại điểm a khoản 3 Điều 236; ban hành quyết định giải quyết tranh chấp đất đai, ban hành quyết định cưỡng chế thực hiện quyết định giải quyết tranh chấp đất đai quy định tại khoản 4 Điều 236 Luật Đất đai.”

2. Phân tích: Rút ngắn khoảng cách, tăng cường hiệu quả

  • Chuyển giao thẩm quyền cho cấp xã: Thay vì Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện như quy định của Luật Đất đai 2024, từ ngày 01/7/2025, chính quyền cấp cơ sở là Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã sẽ là người trực tiếp có thẩm quyền giải quyết tranh chấp đất đai giữa hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư. Điều này mang lại một số lợi ích quan trọng:
    • Rút ngắn thủ tục: Giúp các vụ việc tranh chấp được giải quyết ngay tại cơ sở, giảm thiểu thời gian và chi phí đi lại cho người dân.
    • Tăng cường sự hiểu biết: Chính quyền cấp xã là đơn vị gần dân nhất, nắm rõ tình hình địa phương, nguồn gốc đất đai và các mối quan hệ xã hội, từ đó việc giải quyết có thể khách quan và thấu đáo hơn.
  • Quyền khiếu nại, khởi kiện: Mặc dù thẩm quyền giải quyết thuộc về Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã, người dân vẫn có quyền khiếu nại lên cấp trên hoặc khởi kiện ra Tòa án nếu không đồng ý với quyết định giải quyết.
    • Cụ thể, sau 30 ngày kể từ ngày nhận được quyết định giải quyết của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện (lưu ý: điểm g khoản 2 Điều 5 Nghị định 151 chuyển giao thẩm quyền cho Chủ tịch UBND cấp xã để thực hiện thẩm quyền này), nếu không đồng ý, các bên có quyền khởi kiện tại Tòa án hoặc khiếu nại đến Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.

Tóm lại: Từ ngày 01/7/2025, sau khi sáp nhập và theo quy định mới, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã sẽ là cơ quan có thẩm quyền giải quyết tranh chấp đất đai giữa hộ gia đình, cá nhân.


 

II. Thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã như thế nào?

Thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai cần tuân thủ một quy trình rõ ràng, đảm bảo tính công khai, minh bạch và dân chủ.

1. Các bước thực hiện thủ tục

Theo Mục 1 Phần VII Phụ lục 1 Nghị định 151/2025/NĐ-CP, thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã được thực hiện như sau:

  • Bước 1: Nộp đơn yêu cầu giải quyết tranh chấp
    • Người có đơn yêu cầu giải quyết tranh chấp đất đai sẽ nộp đơn tại Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền (trong trường hợp này là UBND cấp xã).
  • Bước 2: Thụ lý và giao cơ quan tham mưu
    • Trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đơn, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã có trách nhiệm thông báo bằng văn bản về việc thụ lý đơn cho các bên tranh chấp và Văn phòng đăng ký đất đai.
    • Sau đó, giao trách nhiệm cho cơ quan chuyên môn (ví dụ: công chức địa chính) tham mưu giải quyết.
  • Bước 3: Thẩm tra, xác minh và hòa giải
    • Cơ quan tham mưu có nhiệm vụ thẩm tra, xác minh vụ việc, tổ chức hòa giải giữa các bên.
    • Tổ chức họp các ban, ngành có liên quan để tư vấn giải quyết tranh chấp (nếu cần thiết).
    • Hoàn chỉnh hồ sơ trình Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã ban hành quyết định.
    • Hồ sơ giải quyết tranh chấp cần bao gồm đầy đủ: đơn yêu cầu, biên bản hòa giải, biên bản kiểm tra hiện trạng, tài liệu, chứng cứ có liên quan, báo cáo đề xuất và dự thảo quyết định.
  • Bước 4: Ban hành quyết định giải quyết
    • Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã sẽ ban hành quyết định giải quyết tranh chấp hoặc quyết định công nhận hòa giải thành.
    • Quyết định này được gửi cho các bên tranh chấp và các tổ chức, cá nhân có liên quan.
  • Thời gian thực hiện thủ tục:
    • Thời gian giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã không quá 45 ngày kể từ ngày thụ lý đơn.
    • Đối với các xã miền núi, biên giới, đảo, vùng có điều kiện kinh tế – xã hội đặc biệt khó khăn, thời gian này có thể được tăng thêm 10 ngày.

2. Phân tích: Quy trình chặt chẽ, minh bạch

  • Thẩm quyền hòa giải và ra quyết định: Mặc dù có bước hòa giải tại UBND cấp xã, nhưng điểm mới là Chủ tịch UBND cấp xã còn có thẩm quyền ban hành quyết định giải quyết tranh chấp. Điều này khác với quy định cũ chỉ có thẩm quyền hòa giải thành.
  • Tầm quan trọng của hồ sơ: Việc hồ sơ giải quyết tranh chấp phải được chuẩn bị đầy đủ, chi tiết từ biên bản hòa giải đến tài liệu, chứng cứ là nền tảng để ra quyết định khách quan và công bằng.
  • Thời gian giải quyết hợp lý: Thời gian giải quyết tối đa 45 ngày (hoặc 55 ngày) đảm bảo vụ việc được xử lý kịp thời, không kéo dài, gây bức xúc cho người dân.

Tóm lại: Thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai tại cấp xã từ 01/7/2025 bao gồm các bước từ nộp đơn, thụ lý, thẩm tra, hòa giải đến ban hành quyết định, với thời gian thực hiện tối đa là 45 ngày (hoặc 55 ngày tại các vùng đặc biệt khó khăn).


 

III. Nguyên tắc sử dụng đất được quy định thế nào?

Việc giải quyết tranh chấp và quản lý đất đai luôn phải tuân thủ các nguyên tắc cơ bản về sử dụng đất.

1. Các nguyên tắc sử dụng đất

Theo Điều 5 Luật Đất đai 2024, nguyên tắc sử dụng đất bao gồm:

  • Đúng mục đích sử dụng đất: Người sử dụng đất phải sử dụng đất theo đúng mục đích đã được Nhà nước giao, cho thuê, công nhận.
  • Bền vững, tiết kiệm, có hiệu quả: Việc sử dụng đất phải hướng tới sự bền vững, tiết kiệm tài nguyên đất đai và các tài nguyên khác trên bề mặt, trong lòng đất.
  • Bảo vệ môi trường, thích ứng biến đổi khí hậu: Người sử dụng đất có nghĩa vụ bảo vệ đất, bảo vệ môi trường, không lạm dụng các hóa chất làm ô nhiễm, thoái hóa đất, đồng thời có trách nhiệm thích ứng với biến đổi khí hậu.
  • Thực hiện quyền và nghĩa vụ đầy đủ: Người sử dụng đất phải thực hiện đầy đủ quyền và nghĩa vụ của mình trong thời hạn sử dụng đất, không được xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của người sử dụng đất liền kề và xung quanh.

2. Phân tích: Hài hòa giữa lợi ích cá nhân và lợi ích chung

Các nguyên tắc này là kim chỉ nam cho mọi hoạt động liên quan đến đất đai, từ việc sử dụng hằng ngày đến giải quyết tranh chấp. Chúng thể hiện sự hài hòa giữa lợi ích của cá nhân người sử dụng đất và lợi ích chung của cộng đồng, xã hội, hướng tới sự phát triển bền vững và công bằng.

Tóm lại: Nguyên tắc sử dụng đất là phải đúng mục đích, hiệu quả, bền vững, bảo vệ môi trường và không xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của người khác.


 

Kết luận

Luật Đất đai 2024 và các văn bản hướng dẫn đã mang đến những thay đổi quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp đất đai, với việc trao thêm thẩm quyền cho chính quyền cấp xã. Điều này hứa hẹn sẽ giúp các vụ việc được giải quyết nhanh chóng, hiệu quả và gần gũi với người dân hơn. Tuy nhiên, người dân vẫn có quyền khiếu nại, khởi kiện nếu không đồng ý với quyết định. Việc nắm vững thẩm quyền, thủ tục và các nguyên tắc sử dụng đất là yếu tố then chốt để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
0905333560