Mục lục
- Công ty được giữ lương bao lâu? Quyền đơn phương chấm dứt HĐLĐ khi chậm lương?
Công ty được giữ lương bao lâu? Quyền đơn phương chấm dứt HĐLĐ khi chậm lương?
Việc giữ lương hay chậm trả lương của người lao động là vấn đề nhạy cảm, dễ gây tranh chấp lao động. Pháp luật lao động hiện hành có quy định rõ ràng về nghĩa vụ trả lương của người sử dụng lao động và các trường hợp ngoại lệ.
I. Khi nào công ty được giữ lương của người lao động? Thời hạn giữ lương là bao lâu?
1. Trích dẫn
Theo khoản 4 Điều 97 Bộ luật Lao động 2019 quy định về Kỳ hạn trả lương:
Điều 97. Kỳ hạn trả lương
…
4. Trường hợp vì lý do bất khả kháng mà người sử dụng lao động đã tìm mọi biện pháp khắc phục nhưng không thể trả lương đúng hạn thì không được chậm quá 30 ngày; nếu trả lương chậm từ 15 ngày trở lên thì người sử dụng lao động phải đền bù cho người lao động một khoản tiền ít nhất bằng số tiền lãi của số tiền trả chậm tính theo lãi suất huy động tiền gửi có kỳ hạn 01 tháng do ngân hàng nơi người sử dụng lao động mở tài khoản trả lương cho người lao động công bố tại thời điểm trả lương.
2. Phân tích
Nguyên tắc chung của Bộ luật Lao động 2019 là công ty phải trả lương trực tiếp, đầy đủ và đúng hạn cho người lao động. Không có trường hợp nào công ty được “chủ động giữ lương” người lao động mà không có lý do chính đáng và tuân thủ các quy định của pháp luật.
Tuy nhiên, pháp luật có dự liệu trường hợp bất khả kháng, cụ thể như sau:
- Chỉ được chậm trả lương khi có “lý do bất khả kháng”: Công ty chỉ được phép chậm trả lương khi đối mặt với các lý do bất khả kháng, tức là những sự kiện xảy ra một cách khách quan không thể lường trước được và không thể khắc phục được, mặc dù đã áp dụng mọi biện pháp cần thiết trong khả năng cho phép. Ví dụ điển hình của lý do bất khả kháng có thể là thiên tai, hỏa hoạn, dịch bệnh nghiêm trọng, hoặc các sự kiện chính trị xã hội gây gián đoạn hoạt động sản xuất kinh doanh nghiêm trọng khiến công ty không thể thanh toán lương.
- Điều kiện đã “tìm mọi biện pháp khắc phục”: Không chỉ là có lý do bất khả kháng, công ty còn phải chứng minh rằng đã tìm mọi biện pháp khắc phục nhưng vẫn không thể trả lương đúng hạn. Điều này đòi hỏi công ty phải có những nỗ lực thực sự để đảm bảo quyền lợi của người lao động.
- Thời hạn chậm tối đa: Ngay cả khi có lý do bất khả kháng và đã khắc phục, công ty cũng không được chậm trả lương quá 30 ngày so với kỳ hạn trả lương đã thỏa thuận.
- Nghĩa vụ đền bù khi chậm lương: Nếu việc trả lương bị chậm từ 15 ngày trở lên, người sử dụng lao động còn phải đền bù cho người lao động một khoản tiền. Khoản tiền đền bù này được tính ít nhất bằng số tiền lãi của số tiền trả chậm, theo lãi suất huy động tiền gửi có kỳ hạn 01 tháng do ngân hàng nơi công ty mở tài khoản trả lương công bố tại thời điểm trả lương. Điều này nhằm bù đắp thiệt hại cho người lao động do bị chiếm dụng vốn.
Lưu ý quan trọng: Ngoài trường hợp bất khả kháng như trên, mọi hành vi giữ lương hay chậm trả lương khác của công ty đều được coi là vi phạm pháp luật lao động và có thể bị xử phạt hành chính theo quy định.
II. Công ty và người lao động có thể thỏa thuận hình thức trả lương như thế nào?
1. Trích dẫn
Theo Điều 96 Bộ luật Lao động 2019 quy định về Hình thức trả lương:
Điều 96. Hình thức trả lương
- Người sử dụng lao động và người lao động thỏa thuận về hình thức trả lương theo thời gian, sản phẩm hoặc khoán.
- Lương được trả bằng tiền mặt hoặc trả qua tài khoản cá nhân của người lao động được mở tại ngân hàng.
Trường hợp trả lương qua tài khoản cá nhân của người lao động được mở tại ngân hàng thì người sử dụng lao động phải trả các loại phí liên quan đến việc mở tài khoản và chuyển tiền lương.
- Chính phủ quy định chi tiết Điều này.
2. Phân tích
Điều luật này cho phép sự linh hoạt trong việc thỏa thuận hình thức trả lương giữa công ty và người lao động, cụ thể:
- Hình thức tính lương: Hai bên có thể thỏa thuận trả lương theo thời gian (ví dụ: lương tháng, lương ngày, lương giờ), theo sản phẩm (dựa trên số lượng sản phẩm hoàn thành), hoặc theo khoán (dựa trên khối lượng công việc hoàn thành). Sự lựa chọn này phụ thuộc vào tính chất công việc và sự đồng thuận của cả hai bên.
- Phương thức chi trả: Lương có thể được trả bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản qua tài khoản cá nhân của người lao động tại ngân hàng. Nếu chọn hình thức chuyển khoản, công ty phải chịu trách nhiệm chi trả tất cả các loại phí liên quan đến việc mở tài khoản (nếu có) và phí chuyển tiền lương. Điều này đảm bảo người lao động nhận đủ tiền lương mà không phải chịu thêm các khoản phí phát sinh từ việc thanh toán qua ngân hàng.
III. Người lao động có được đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động khi công ty trả lương không đúng thời hạn không?
1. Trích dẫn
Theo khoản 2 Điều 35 Bộ luật Lao động 2019 quy định về Quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động của người lao động:
Điều 35. Quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động của người lao động
…
2. Người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động không cần báo trước trong trường hợp sau đây:
…
b) Không được trả đủ lương hoặc trả lương không đúng thời hạn, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều 97 của Bộ luật này;
…
2. Phân tích
Đây là một quyền lợi rất quan trọng của người lao động nhằm bảo vệ quyền được trả lương của mình:
- Quyền chấm dứt hợp đồng không cần báo trước: Người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động mà không cần báo trước nếu công ty vi phạm nghĩa vụ trả lương bằng cách không được trả đủ lương hoặc trả lương không đúng thời hạn.
- Trường hợp ngoại lệ: Quyền này không áp dụng trong trường hợp công ty chậm trả lương do lý do bất khả kháng và đã tuân thủ thời hạn chậm tối đa 30 ngày cùng nghĩa vụ đền bù lãi suất (như đã phân tích tại khoản 4 Điều 97 Bộ luật Lao động 2019). Tức là, nếu công ty chậm lương dưới 15 ngày do bất khả kháng, hoặc chậm trong khoảng 15 đến 30 ngày và đã đền bù lãi suất, người lao động sẽ không được đơn phương chấm dứt hợp đồng ngay lập tức mà không cần báo trước dựa trên lý do này.
Tóm lại: Việc công ty không trả đủ lương hoặc trả lương không đúng thời hạn (mà không phải do bất khả kháng hoặc vượt quá thời hạn cho phép của bất khả kháng) là một trong những lý do chính đáng để người lao động có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động ngay lập tức mà không cần phải báo trước. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi tài chính và sự ổn định cuộc sống của người lao động.
Kết luận
Việc công ty giữ lương hay chậm trả lương người lao động là hành vi vi phạm pháp luật lao động, trừ trường hợp có lý do bất khả kháng được pháp luật cho phép với các điều kiện nghiêm ngặt và nghĩa vụ đền bù lãi suất. Người lao động cần nắm rõ các quy định này để bảo vệ quyền lợi của mình. Khi quyền lợi bị xâm phạm, người lao động có thể sử dụng quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động không cần báo trước, trừ trường hợp công ty đáp ứng đúng các điều kiện chậm trả do bất khả kháng.


