Xác định nơi cư trú của người không có nơi thường trú, nơi tạm trú

Xác định nơi cư trú của người không có nơi thường trú, nơi tạm trú

Nơi cư trú là một khái niệm pháp lý quan trọng, ảnh hưởng đến nhiều quyền và nghĩa vụ của công dân. Trong bối cảnh di chuyển và sinh sống ngày càng linh hoạt, việc hiểu rõ các quy định về xác định nơi cư trú, đặc biệt đối với những người không có nơi thường trú hoặc tạm trú rõ ràng, là vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ làm rõ các vấn đề trên dựa theo Luật Cư trú 2020.


I. Khi nào một người được xác định là không có ở nơi cư trú?

Để hiểu về việc xác định một người “không có ở nơi cư trú”, trước hết chúng ta cần nắm rõ các khái niệm cơ bản về cư trú theo pháp luật Việt Nam.

1. Khái niệm cốt lõi theo Luật Cư trú 2020

Căn cứ Điều 2 Luật Cư trú 2020, các khái niệm liên quan được giải thích như sau:

Điều 2. Giải thích từ ngữ

Trong Luật này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:

2. Cư trú là việc công dân sinh sống tại một địa điểm thuộc đơn vị hành chính cấp xã hoặc đơn vị hành chính cấp huyện ở nơi không có đơn vị hành chính cấp xã (sau đây gọi chung là đơn vị hành chính cấp xã).

5. Đăng ký cư trú là việc thực hiện thủ tục đăng ký thường trú, đăng ký tạm trú, khai báo tạm vắng; thông báo lưu trú và khai báo thông tin, điều chỉnh thông tin về cư trú.

8. Nơi thường trú là nơi công dân sinh sống ổn định, lâu dài và đã được đăng ký thường trú;

9. Nơi tạm trú là nơi công dân sinh sống trong một khoảng thời gian nhất định ngoài nơi thường trú và đã được đăng ký tạm trú.

Căn cứ Điều 11 Luật Cư trú 2020 quy định về Nơi cư trú của công dân:

Điều 11. Nơi cư trú của công dân

  1. Nơi cư trú của công dân bao gồm nơi thường trú, nơi tạm trú.
  2. Trường hợp không xác định được nơi thường trú, nơi tạm trú thì nơi cư trú của công dân là nơi ở hiện tại được xác định theo quy định tại khoản 1 Điều 19 của Luật này.

2. Phân tích: Hiểu về “không có ở nơi cư trú”

Từ các định nghĩa trên, việc “một người không có ở nơi cư trú” có thể được hiểu theo hai nghĩa chính:

  • Không có mặt thực tế tại nơi cư trú đã đăng ký: Công dân có thể đã đăng ký thường trú hoặc tạm trú tại một địa điểm nào đó, nhưng thực tế họ đang sinh sống ở một nơi khác, không phải nơi đã đăng ký. Trong trường hợp này, họ vẫn có nơi cư trú đã được pháp luật công nhận, nhưng không có mặt tại đó.
  • Không xác định được nơi thường trú, nơi tạm trú: Đây là trường hợp phức tạp hơn, áp dụng cho những người chưa hoặc không đủ điều kiện để đăng ký thường trú hoặc tạm trú theo quy định. Pháp luật đã có cơ chế đặc biệt để xác định nơi cư trú cho đối tượng này, đó chính là “nơi ở hiện tại”.

Nơi cư trú của người không có nơi thường trú, nơi tạm trú được xác định như thế nào?

Với nhóm đối tượng không xác định được nơi thường trú, nơi tạm trú, Điều 19 Luật Cư trú 2020 đã đưa ra quy định cụ thể:

Điều 19. Nơi cư trú của người không có nơi thường trú, nơi tạm trú

  1. Nơi cư trú của người không có cả nơi thường trú và nơi tạm trú do không đủ điều kiện đăng ký thường trú, đăng ký tạm trú là nơi ở hiện tại của người đó; trường hợp không có địa điểm chỗ ở cụ thể thì nơi ở hiện tại được xác định là đơn vị hành chính cấp xã nơi người đó đang thực tế sinh sống. Người không có nơi thường trú, nơi tạm trú phải khai báo thông tin về cư trú với cơ quan đăng ký cư trú tại nơi ở hiện tại.
  2. Cơ quan đăng ký cư trú có trách nhiệm hướng dẫn việc khai báo thông tin về cư trú theo các trường thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, Cơ sở dữ liệu về cư trú.
  3. Trường hợp người quy định tại khoản 1 Điều này chưa có thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, Cơ sở dữ liệu về cư trú thì trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày tiếp nhận thông tin khai báo, cơ quan đăng ký cư trú tiến hành kiểm tra, xác minh thông tin; trường hợp phức tạp thì có thể kéo dài nhưng không quá 60 ngày.
  4. Trường hợp người quy định tại khoản 1 Điều này đã có thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, Cơ sở dữ liệu về cư trú thì trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận thông tin khai báo, cơ quan đăng ký cư trú tiến hành kiểm tra, xác minh thông tin.
  5. Sau khi kiểm tra, xác minh, cơ quan đăng ký cư trú cập nhật thông tin của công dân về nơi ở hiện tại và các thông tin khác vào Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, Cơ sở dữ liệu về cư trú và thông báo cho người đã khai báo về việc đã cập nhật thông tin.
  6. Trường hợp có thay đổi thông tin về cư trú thì công dân phải khai báo lại với cơ quan đăng ký cư trú để rà soát, điều chỉnh thông tin của công dân trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, Cơ sở dữ liệu về cư trú; khi đủ điều kiện theo quy định của Luật này thì phải làm thủ tục đăng ký thường trú, đăng ký tạm trú.

 

Điều 19 Luật Cư trú 2020 đã tạo cơ chế quan trọng để quản lý thông tin dân cư, đồng thời đảm bảo quyền lợi của những người không có nơi thường trú hoặc tạm trú ổn định:

  • Xác định “nơi ở hiện tại”: Đối với người không đủ điều kiện đăng ký thường trú/tạm trú, nơi cư trú của họ được xác định là nơi ở hiện tại. Nếu không có địa điểm cụ thể (ví dụ: người vô gia cư), nơi ở hiện tại được xác định là đơn vị hành chính cấp xã nơi họ đang thực tế sinh sống.
  • Nghĩa vụ khai báo: Những người thuộc diện này phải khai báo thông tin về cư trú với cơ quan đăng ký cư trú tại nơi ở hiện tại.
  • Quy trình cập nhật thông tin:
    • Cơ quan đăng ký cư trú có trách nhiệm hướng dẫn việc khai báo.
    • Sau khi tiếp nhận khai báo, cơ quan sẽ tiến hành kiểm tra, xác minh thông tin (thời hạn 30 ngày, có thể kéo dài 60 ngày nếu phức tạp đối với người chưa có thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư; 05 ngày làm việc đối với người đã có thông tin).
    • Cuối cùng, thông tin sẽ được cập nhật vào Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư và Cơ sở dữ liệu về cư trú, đồng thời thông báo lại cho người đã khai báo.
  • Khai báo khi có thay đổi: Công dân có nghĩa vụ khai báo lại khi có thay đổi thông tin về cư trú. Khi đủ điều kiện, họ cần làm thủ tục đăng ký thường trú hoặc tạm trú.

Quy định này cho thấy, dù không có nơi thường trú hay tạm trú, công dân vẫn được pháp luật công nhận một nơi cư trú nhất định để thực hiện các quyền và nghĩa vụ công dân của mình.

II. Công dân có được lựa chọn nơi cư trú của mình không?

1. Trích dẫn

Căn cứ Điều 8 Luật Cư trú 2020 quy định về Quyền của công dân về cư trú:

Điều 8. Quyền của công dân về cư trú

  1. Lựa chọn, quyết định nơi cư trú của mình, đăng ký cư trú phù hợp với quy định của Luật này và quy định khác của pháp luật có liên quan.
  2. Được bảo đảm bí mật thông tin cá nhân, thông tin về hộ gia đình trong Cơ sở dữ liệu về cư trú, trừ trường hợp cung cấp theo quy định của pháp luật.
  3. Được khai thác thông tin về cư trú của mình trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư; được cơ quan đăng ký cư trú trong cả nước không phụ thuộc vào nơi cư trú của mình xác nhận thông tin về cư trú khi có yêu cầu.
  4. Được cơ quan đăng ký cư trú cập nhật, điều chỉnh thông tin về cư trú của mình trong Cơ sở dữ liệu về cư trú khi có thay đổi hoặc khi có yêu cầu.

2. Quyền tự do lựa chọn nơi cư trú

Hoàn toàn đúng! Một trong những quyền cơ bản và quan trọng nhất của công dân về cư trú chính là quyền được lựa chọn và quyết định nơi cư trú của mình. Điều này được Hiến pháp và Luật Cư trú 2020 đảm bảo.

Cụ thể, Điều 8 khoản 1 Luật Cư trú 2020 khẳng định công dân có quyền:

  • Tự do lựa chọn, quyết định nơi sinh sống: Công dân có quyền tự chủ trong việc chọn địa điểm mình muốn sinh sống, làm việc, học tập.
  • Đăng ký cư trú phù hợp với pháp luật: Mặc dù có quyền tự do lựa chọn, việc đăng ký cư trú (thường trú, tạm trú) vẫn phải tuân thủ các điều kiện và thủ tục được quy định trong Luật Cư trú và các văn bản pháp luật khác có liên quan. Điều này đảm bảo công tác quản lý nhà nước về dân cư, nhưng không làm hạn chế quyền tự do lựa chọn.

Quyền tự do lựa chọn nơi cư trú thể hiện sự tôn trọng quyền con người, quyền công dân và tạo điều kiện cho công dân phát triển, hòa nhập với xã hội.

III. Bảo đảm việc thực hiện quyền tự do cư trú của công dân và quản lý cư trú được quy định thế nào?

1. Trích dẫn

Căn cứ Điều 5 Luật Cư trú 2020 quy định bảo đảm việc thực hiện quyền tự do cư trú của công dân và quản lý cư trú như sau:

Điều 5. Bảo đảm việc thực hiện quyền tự do cư trú của công dân và quản lý cư trú

  1. Nhà nước có chính sách và biện pháp đồng bộ để bảo đảm việc thực hiện quyền tự do cư trú của công dân.
  2. Nhà nước bảo đảm ngân sách, cơ sở vật chất, nguồn nhân lực, đầu tư phát triển công nghệ tiên tiến, hiện đại cho hoạt động đăng ký, quản lý cư trú.

2. Vai trò của Nhà nước trong việc bảo đảm và quản lý cư trú

Để quyền tự do cư trú của công dân không chỉ là trên lý thuyết mà còn được thực thi trong thực tế, Nhà nước đóng vai trò then chốt thông qua các biện pháp bảo đảm và quản lý đồng bộ:

  • Chính sách và biện pháp đồng bộ: Nhà nước cam kết xây dựng và triển khai các chính sách, biện pháp một cách toàn diện và thống nhất để đảm bảo công dân có thể thực hiện quyền tự do cư trú của mình. Điều này bao gồm việc ban hành các văn bản pháp luật rõ ràng, hướng dẫn cụ thể, và tạo môi trường thuận lợi cho việc di chuyển, sinh sống hợp pháp.
  • Đầu tư nguồn lực cho quản lý cư trú: Để hoạt động đăng ký và quản lý cư trú diễn ra hiệu quả, Nhà nước cam kết bảo đảm về ngân sách, cơ sở vật chất, nguồn nhân lực. Đặc biệt, Luật Cư trú 2020 nhấn mạnh việc đầu tư phát triển công nghệ tiên tiến, hiện đại (như hệ thống Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư) cho hoạt động này. Việc áp dụng công nghệ giúp đơn giản hóa thủ tục hành chính, tăng cường tính minh bạch, chính xác trong quản lý, và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho công dân trong việc thực hiện các thủ tục cư trú của mình.

Như vậy, Luật Cư trú 2020 không chỉ quy định về quyền và nghĩa vụ của công dân mà còn thể hiện vai trò chủ động của Nhà nước trong việc bảo đảm các quyền đó và hiện đại hóa công tác quản lý dân cư.

Kết luận

Luật Cư trú 2020 đã tạo ra một khung pháp lý rõ ràng và tiến bộ về quản lý dân cư tại Việt Nam. Nó không chỉ khẳng định quyền tự do lựa chọn nơi cư trú của công dân mà còn cung cấp cơ chế để xác định nơi cư trú cho cả những người không có nơi thường trú, tạm trú rõ ràng. Đồng thời, Nhà nước cam kết đảm bảo các nguồn lực cần thiết để việc thực hiện quyền tự do cư trú và công tác quản lý diễn ra hiệu quả, minh bạch và hiện đại.


Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
0905333560