Mục lục
- Tổng quan: Hợp đồng lao động điện tử là gì?
- Giá trị pháp lý: Hợp đồng lao động điện tử có “bằng” bản giấy không?
- Người lao động phải chuẩn bị giấy tờ gì khi ký hợp đồng lao động điện tử?
- Điều kiện bắt buộc khi giao kết: chữ ký số, dấu thời gian, định danh
- Quy trình ký hợp đồng lao động điện tử từ A–Z (dành cho NLĐ & doanh nghiệp)
- Có được sửa đổi/bổ sung hợp đồng lao động điện tử không?
- Hợp đồng lao động điện tử có hiệu lực từ khi nào?
- Lưu trữ – trích xuất – dùng làm chứng cứ khi tranh chấp
- Rủi ro thường gặp và cách phòng tránh (khuyến nghị thực tiễn)
- Câu hỏi thường gặp
- 1) Tôi có bắt buộc phải ký hợp đồng lao động điện tử không?
- 2) Ký hợp đồng điện tử xong có cần in ra không?
- 3) Tôi phát hiện sai thông tin CCCD/địa chỉ sau khi ký thì xử lý thế nào?
- 4) Doanh nghiệp có thể yêu cầu tôi cung cấp video/ảnh giấy tờ tùy thân để xác thực không?
- 5) Tôi có thể yêu cầu doanh nghiệp cung cấp lại hợp đồng đã ký sau 1–2 năm không?
Bài viết này giúp bạn (người lao động và doanh nghiệp) hiểu đúng về hợp đồng lao động điện tử: điều kiện ký, giấy tờ cần chuẩn bị, hiệu lực, cách sửa đổi và lưu trữ chứng cứ.
Nội dung được biên tập theo hướng thực hành – dễ áp dụng, phù hợp đăng Website.
Tổng quan: Hợp đồng lao động điện tử là gì?
Trong thực tế tuyển dụng hiện nay, việc ký hợp đồng qua nền tảng online (kèm ký số) giúp doanh nghiệp rút ngắn thời gian onboarding, đặc biệt khi nhân sự làm việc từ xa hoặc ở nhiều địa phương.
Tuy nhiên, nhiều người lao động vẫn băn khoăn: “Ký online có hợp lệ không?”, “Có cần nộp CCCD/chụp giấy tờ tùy thân không?”, “Nếu sai thông tin thì có sửa được không?”.
Về nguyên tắc, pháp luật lao động cho phép hợp đồng lao động được giao kết bằng phương tiện điện tử dưới dạng thông điệp dữ liệu. Khi đáp ứng đúng điều kiện theo luật về giao dịch điện tử, hợp đồng điện tử có thể được sử dụng như chứng cứ và có giá trị pháp lý.
Giá trị pháp lý: Hợp đồng lao động điện tử có “bằng” bản giấy không?
Có. Về mặt nguyên tắc, hợp đồng lao động có thể được ký dưới hình thức thông điệp dữ liệu và có giá trị như hợp đồng bằng văn bản.
Điều quan trọng là hợp đồng phải bảo đảm điều kiện về “tính toàn vẹn”, khả năng truy cập và xác định được chủ thể ký; đồng thời bảo đảm cơ chế ký điện tử hợp lệ (ví dụ ký số) theo pháp luật giao dịch điện tử.
1) Tại sao hợp đồng điện tử vẫn có giá trị?
Thông điệp dữ liệu được pháp luật thừa nhận nếu bảo đảm toàn vẹn kể từ khi khởi tạo và có thể truy cập để tham chiếu khi cần.
Khi đó, hợp đồng điện tử không phải là “bản chụp cho có”, mà là một dạng văn bản hợp pháp được tạo lập, ký và lưu trữ trên hệ thống.
2) Khi nào hợp đồng điện tử dễ bị tranh cãi?
Tranh cãi thường xuất hiện khi:
- Không chứng minh được ai là người ký (mượn tài khoản, ký hộ, không có định danh/xác thực).
- Không chứng minh được thời điểm ký (không có dấu thời gian, hoặc hệ thống không ghi nhận nhật ký).
- Dữ liệu hợp đồng có thể bị chỉnh sửa mà không để lại dấu vết (không bảo đảm toàn vẹn).
- Không trích xuất được bản thể hiện hợp đồng khi tranh chấp (không có khả năng truy cập).
Người lao động phải chuẩn bị giấy tờ gì khi ký hợp đồng lao động điện tử?
Đây là câu hỏi quan trọng nhất trong thực tế, vì doanh nghiệp thường yêu cầu NLĐ cung cấp giấy tờ để định danh trước khi ký.
Với giao kết hợp đồng lao động điện tử, giấy tờ tùy thân được xác định theo quy định về điều kiện của các bên khi ký.
1) Đối với người lao động là công dân Việt Nam
Bạn cần có một trong các giấy tờ/tài khoản định danh sau (tùy theo hệ thống ký và phương thức xác thực mà doanh nghiệp sử dụng):
- Thẻ căn cước công dân hoặc thẻ căn cước;
- Căn cước điện tử hoặc giấy chứng nhận căn cước;
- Tài khoản định danh điện tử mức độ 2;
- Hộ chiếu còn thời hạn (nếu sử dụng hộ chiếu để định danh).
2) Đối với người lao động là người nước ngoài
Ngoài hộ chiếu còn thời hạn, người lao động là người nước ngoài thường cần thêm:
- Thị thực nhập cảnh còn thời hạn; hoặc
- Giấy tờ chứng minh được miễn thị thực nhập cảnh (nếu thuộc trường hợp miễn thị thực).
3) Có bắt buộc “nộp/chụp” giấy tờ tùy thân cho doanh nghiệp không?
Ở góc độ pháp lý về giao kết hợp đồng điện tử, yêu cầu cốt lõi là định danh và xác thực đúng chủ thể ký.
Việc cung cấp bản chụp CCCD/hộ chiếu có thể là một cách để hệ thống đối chiếu thông tin, nhưng cần làm đúng nguyên tắc: thu thập vừa đủ, đúng mục đích, bảo mật và chỉ dùng để phục vụ ký hợp đồng.
- Hỏi rõ doanh nghiệp: “Giấy tờ của tôi dùng để làm gì? Lưu trong bao lâu? Ai được truy cập?”
- Ưu tiên xác thực qua tài khoản định danh điện tử mức 2 (nếu hệ thống hỗ trợ) thay vì gửi ảnh giấy tờ qua kênh không bảo mật.
- Chỉ cung cấp bản chụp/ảnh qua kênh chính thức của hệ thống ký (eContract) hoặc kênh bảo mật do doanh nghiệp hướng dẫn.
4) Ngoài giấy tờ tùy thân, NLĐ nên chuẩn bị thêm gì để ký thuận lợi?
Đây không phải “giấy tờ bắt buộc” theo điều kiện định danh, nhưng thường cần để hồ sơ lao động đầy đủ:
- Email và số điện thoại chính chủ (để nhận OTP, nhận hợp đồng và phục vụ đối chiếu giao dịch).
- Thông tin địa chỉ cư trú hiện tại (phục vụ thông tin hợp đồng và hồ sơ nhân sự).
- Tài khoản ngân hàng nhận lương (nếu doanh nghiệp chi trả qua chuyển khoản).
- Mã số BHXH/mã số thuế cá nhân (tùy doanh nghiệp).
Gợi ý: Nếu doanh nghiệp yêu cầu bổ sung giấy tờ ngoài mục đích ký hợp đồng (ví dụ phục vụ BHXH/thuế), bạn nên tách bạch “tài liệu để ký hợp đồng” và “tài liệu để quản trị nhân sự” nhằm hạn chế rủi ro dữ liệu.
Điều kiện bắt buộc khi giao kết: chữ ký số, dấu thời gian, định danh
1) Hai điều kiện “xương sống”: chữ ký số và dấu thời gian
Khi ký hợp đồng lao động điện tử theo cơ chế ký số, pháp luật yêu cầu các bên có chữ ký số và sử dụng dịch vụ cấp dấu thời gian.
Dấu thời gian có thể hiểu đơn giản là một dữ liệu điện tử gắn với hợp đồng để xác định chính xác hợp đồng tồn tại tại một thời điểm nhất định, giúp chống chối bỏ thời điểm ký.
2) Định danh và xác thực danh tính: vì sao quan trọng?
Trong tranh chấp lao động, câu hỏi “ai ký?” đôi khi quan trọng không kém nội dung hợp đồng.
Do đó, hệ thống giao kết (eContract) phải có cơ chế bảo đảm định danh đúng chủ thể và xác thực danh tính theo quy định về định danh – xác thực điện tử.
3) Vai trò của nhà cung cấp eContract
Trong mô hình quản lý mới, nhà cung cấp eContract thường thực hiện các khâu kỹ thuật trọng yếu như:
- Xác thực danh tính, đối chiếu thông tin nhận biết (có thể kèm đối chiếu sinh trắc học tùy giải pháp);
- Chứng thực thông điệp dữ liệu hợp đồng lao động điện tử trước khi gửi về Nền tảng để gắn ID;
- Bảo đảm khả năng tra cứu, lưu trữ và truy xuất hợp đồng đã ký.
Nếu bạn “để người khác ký giúp”, rủi ro pháp lý gần như thuộc về bạn khi phát sinh tranh chấp.
Quy trình ký hợp đồng lao động điện tử từ A–Z (dành cho NLĐ & doanh nghiệp)
Dưới đây là quy trình chuẩn theo góc nhìn thực tiễn (đáp ứng yêu cầu định danh – ký số – dấu thời gian – chứng thực):
Bước 1: Thống nhất nội dung hợp đồng (trước khi ký)
- Trao đổi rõ: chức danh, công việc, địa điểm làm việc, mức lương, phụ cấp, thời giờ làm việc, thử việc (nếu có), BHXH, điều kiện chấm dứt…
- Yêu cầu doanh nghiệp gửi bản dự thảo để đọc trước (tránh “ký gấp” trên điện thoại).
- Đề nghị ghi rõ ngày bắt đầu làm việc và thời điểm hợp đồng có hiệu lực.
Bước 2: Chuẩn bị giấy tờ và thiết lập phương thức xác thực
- Chuẩn bị giấy tờ tùy thân phù hợp (CCCD/thẻ căn cước/căn cước điện tử/định danh mức 2/hộ chiếu…).
- Thiết lập chữ ký số theo hướng dẫn của doanh nghiệp hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
- Kiểm tra email/số điện thoại chính chủ để nhận mã xác thực.
Bước 3: Tạo hợp đồng trên eContract và xác thực định danh
- Doanh nghiệp tạo hợp đồng trên hệ thống, gửi yêu cầu ký cho NLĐ.
- NLĐ thực hiện định danh theo hướng dẫn (điền thông tin, xác thực giấy tờ, OTP…).
- Kiểm tra lại toàn bộ nội dung hợp đồng trước khi bấm ký.
Bước 4: Ký số và gắn dấu thời gian
- NLĐ ký số trên hệ thống.
- Doanh nghiệp ký số (hoặc ngược lại tùy quy trình).
- Hệ thống gắn dấu thời gian kèm chữ ký số cho các chủ thể ký.
Bước 5: Chứng thực hợp đồng và gắn mã định danh (ID)
Sau khi bên cuối cùng ký, nhà cung cấp eContract thực hiện chứng thực thông điệp dữ liệu và gửi hợp đồng về Nền tảng hợp đồng lao động điện tử để gắn ID theo quy định.
Thực tế, ID giúp thống nhất quản lý phụ lục, lịch sử sửa đổi và khả năng truy xuất sau này.
Bước 6: Nhận bản hợp đồng và lưu trữ
- NLĐ cần tải về và lưu ít nhất 02 nơi: email + máy tính/ổ cứng cá nhân (hoặc kho lưu trữ an toàn).
- Giữ lại thông báo/biên nhận ký (nếu hệ thống cung cấp).
- Kiểm tra tình trạng hợp đồng: đã ký đủ 2 bên, có dấu thời gian, có trạng thái chứng thực (nếu hiển thị).
- Hợp đồng thể hiện đầy đủ chữ ký số của các bên;
- Có dấu thời gian đi kèm chữ ký số;
- Có thông tin chứng thực (nếu hệ thống cung cấp);
- Có mã ID (nếu quy trình gắn ID đã hoàn tất).
Có được sửa đổi/bổ sung hợp đồng lao động điện tử không?
Có. Hợp đồng lao động điện tử có thể được sửa đổi, bổ sung, tạm hoãn hoặc chấm dứt.
Điểm quan trọng là việc sửa đổi/bổ sung cũng cần được thực hiện theo “logic giao kết” tương tự: xác thực chủ thể, ký số và bảo đảm toàn vẹn dữ liệu.
1) Sửa đổi hợp đồng đã ký điện tử: làm thế nào cho đúng?
Có 2 cách phổ biến:
- Ký phụ lục hợp đồng điện tử (phù hợp khi điều chỉnh một số nội dung như lương, phụ cấp, vị trí, địa điểm làm việc…).
- Ký lại hợp đồng mới (khi thay đổi lớn, hoặc doanh nghiệp muốn quản trị theo kỳ).
2) Quy tắc quan trọng về ID: phụ lục phải “gắn cùng mã”
Phụ lục hợp đồng, thỏa thuận tạm hoãn và thông báo chấm dứt cần được gắn cùng ID của hợp đồng để bảo đảm thống nhất, toàn vẹn và truy xuất lịch sử giao dịch.
Đây là chi tiết kỹ thuật nhưng rất “đắt” khi tranh chấp, vì nó cho phép đối chiếu chuỗi thay đổi theo thời gian.
Cách này dễ dẫn đến tranh chấp “ai sửa”, “sửa lúc nào”, “có bị thay đổi nội dung sau ký hay không”.
Tốt nhất hãy thực hiện sửa đổi ngay trên hệ thống eContract để bảo đảm tính toàn vẹn và nhật ký giao dịch.
Hợp đồng lao động điện tử có hiệu lực từ khi nào?
Thông thường, hợp đồng lao động điện tử có hiệu lực kể từ thời điểm bên sau cùng ký số, kèm dấu thời gian và có hoạt động chứng thực thông điệp dữ liệu của nhà cung cấp eContract vào hợp đồng,
trừ khi các bên có thỏa thuận khác về thời điểm hiệu lực.
Ví dụ thực tế
- Ngày 05/01: NLĐ ký số lúc 10:00.
- Ngày 05/01: Doanh nghiệp ký số lúc 15:30 (bên sau cùng).
- Nếu hợp đồng không có thỏa thuận hiệu lực khác, hợp đồng thường được xem có hiệu lực từ 15:30 (kèm dấu thời gian và chứng thực theo quy trình).
- Nếu hợp đồng ghi “có hiệu lực từ ngày 01/02”, thì hiệu lực theo thỏa thuận là 01/02.
Lưu trữ – trích xuất – dùng làm chứng cứ khi tranh chấp
1) Vì sao lưu trữ đúng cách quan trọng?
Tranh chấp lao động thường phát sinh sau một thời gian (6 tháng, 1 năm, thậm chí lâu hơn).
Nếu đến lúc đó NLĐ không còn truy cập hệ thống, không còn email cũ hoặc doanh nghiệp đổi nền tảng, việc chứng minh hợp đồng sẽ khó khăn hơn.
2) NLĐ nên lưu những gì?
- Bản hợp đồng điện tử cuối cùng (đã ký đủ các bên).
- Tất cả phụ lục, thỏa thuận tạm hoãn, thông báo chấm dứt (nếu có).
- Email/SMS thông báo giao dịch và biên nhận ký (nếu hệ thống có).
- Ảnh chụp màn hình trạng thái hợp đồng trên hệ thống (mốc thời gian, ID, trạng thái chứng thực).
3) Doanh nghiệp cần lưu gì để tự bảo vệ?
- Nhật ký giao dịch: thời điểm gửi yêu cầu ký, thời điểm NLĐ mở hợp đồng, thời điểm ký, IP/thiết bị (nếu hệ thống lưu), OTP xác thực.
- Hồ sơ định danh/xác thực theo quy trình của eContract.
- Chính sách nội bộ: quy chế ký hợp đồng điện tử, phân quyền tài khoản, quy trình xử lý rủi ro.
Rủi ro thường gặp và cách phòng tránh (khuyến nghị thực tiễn)
Rủi ro 1: “Ký nhầm”, “ký vội” vì thao tác trên điện thoại
- Giải pháp: yêu cầu doanh nghiệp gửi bản dự thảo trước; chỉ ký khi đã đọc hết các mục lương, KPI, thử việc, chấm dứt, bảo mật.
- Mẹo: nếu nền tảng cho phép, hãy tải về bản xem trước và đọc trên màn hình lớn.
Rủi ro 2: Bị mạo danh ký thay
- Giải pháp: không đưa OTP, không chia sẻ tài khoản, cẩn trọng khi nhờ người khác thao tác.
- Đề xuất: doanh nghiệp nên kích hoạt xác thực nhiều lớp (MFA) cho tài khoản ký.
Rủi ro 3: Thu thập dữ liệu cá nhân vượt quá cần thiết
- Giải pháp cho doanh nghiệp: chỉ thu thập dữ liệu cần cho mục đích ký/định danh; có chính sách bảo mật; giới hạn người truy cập; đặt thời hạn lưu trữ.
- Giải pháp cho NLĐ: hỏi rõ mục đích và kênh cung cấp; không gửi ảnh giấy tờ qua kênh không chính thức.
Rủi ro 4: Không quản trị phụ lục và lịch sử sửa đổi
- Giải pháp: mọi thay đổi nên đi qua phụ lục điện tử và gắn cùng ID hợp đồng; tránh sửa file thủ công.
(i) chuẩn hóa mẫu hợp đồng, (ii) phân quyền ký, (iii) quy trình định danh, (iv) quy trình lưu trữ – trích xuất, (v) quy trình xử lý sự cố (mất tài khoản, nghi mạo danh, sai dữ liệu).
Câu hỏi thường gặp
1) Tôi có bắt buộc phải ký hợp đồng lao động điện tử không?
Thực tế thường phụ thuộc thỏa thuận giữa các bên và quy trình của doanh nghiệp. Tuy nhiên, bạn có quyền yêu cầu được cung cấp đầy đủ thông tin trước khi ký và quyền giữ bản hợp đồng của mình.
Trong trường hợp bạn có lý do chính đáng (không có điều kiện chữ ký số, không có thiết bị…), nên trao đổi để chọn phương án phù hợp.
2) Ký hợp đồng điện tử xong có cần in ra không?
Không bắt buộc phải in ra để hợp đồng “có hiệu lực”. Tuy nhiên, bạn có thể in để lưu hồ sơ cá nhân.
Nếu in ra từ bản điện tử, bạn nên giữ bản điện tử gốc để đối chiếu khi cần.
3) Tôi phát hiện sai thông tin CCCD/địa chỉ sau khi ký thì xử lý thế nào?
Thông thường, cách làm an toàn là lập phụ lục hoặc biên bản điều chỉnh thông tin, thực hiện ký điện tử trên hệ thống để bảo đảm hiểu rõ chuỗi thay đổi.
Tránh tự sửa file hợp đồng cũ.
4) Doanh nghiệp có thể yêu cầu tôi cung cấp video/ảnh giấy tờ tùy thân để xác thực không?
Về mặt kỹ thuật, một số hệ thống định danh có thể yêu cầu hình ảnh/đối chiếu giấy tờ tùy thân. Tuy nhiên doanh nghiệp cần bảo đảm thu thập đúng mục đích, có cơ chế bảo mật
và không lạm dụng dữ liệu. NLĐ nên yêu cầu doanh nghiệp giải thích rõ và chỉ cung cấp qua kênh chính thức.
5) Tôi có thể yêu cầu doanh nghiệp cung cấp lại hợp đồng đã ký sau 1–2 năm không?
Bạn nên chủ động lưu ngay từ đầu. Trường hợp cần trích xuất lại, có thể yêu cầu doanh nghiệp hoặc nhà cung cấp eContract hỗ trợ truy xuất theo quy trình của hệ thống.
Vì vậy, hãy lưu cả ID hợp đồng, email thông báo và bản hợp đồng cuối cùng.
Công ty luật có thể hỗ trợ: (i) rà soát điều khoản lương – KPI – thử việc – bảo mật – chấm dứt, (ii) xây quy trình ký eContract và lưu trữ chứng cứ,
(iii) xử lý tranh chấp lao động phát sinh từ hợp đồng điện tử.
Lưu ý: Bài viết mang tính thông tin pháp lý phổ biến, không thay thế ý kiến tư vấn cho từng vụ việc cụ thể.


