Trường hợp chậm đóng bảo hiểm xã hội nhưng không phải là trốn đóng theo Nghị định 274/2025/NĐ-CP

Trong bối cảnh Luật Bảo hiểm xã hội 2024 chính thức có hiệu lực, các quy định liên quan đến chậm đóng, trốn đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc và bảo hiểm thất nghiệp đã được siết chặt hơn nhằm bảo vệ quyền lợi người lao động. Tuy nhiên, trên thực tế, không ít doanh nghiệp lúng túng khi gặp khó khăn khách quan và lo ngại bị xử lý với hành vi “trốn đóng” dù không có chủ ý vi phạm.

Nghị định 274/2025/NĐ-CP được ban hành đã làm rõ nhiều vấn đề quan trọng, đặc biệt là những trường hợp không bị coi là trốn đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc, bảo hiểm thất nghiệp, cơ chế đôn đốc thực hiện nghĩa vụ đóng, cũng như trách nhiệm pháp lý của người tham gia và người thụ hưởng chế độ bảo hiểm xã hội.


1. Phân biệt chậm đóng và trốn đóng bảo hiểm xã hội

Một trong những sai lầm phổ biến hiện nay là đánh đồng chậm đóng với trốn đóng bảo hiểm xã hội. Luật Bảo hiểm xã hội 2024 đã phân định rất rõ hai khái niệm này.

1.1. Chậm đóng bảo hiểm xã hội là gì?

Chậm đóng bảo hiểm xã hội là trường hợp người sử dụng lao động chưa đóng hoặc đóng chưa đầy đủ số tiền bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp đúng thời hạn theo quy định nhưng chưa đủ yếu tố cấu thành hành vi trốn đóng.

Hành vi chậm đóng có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, trong đó có những nguyên nhân khách quan, bất khả kháng.

1.2. Trốn đóng bảo hiểm xã hội là gì?

Trốn đóng là hành vi có tính chất nghiêm trọng hơn, thể hiện sự cố ý không thực hiện nghĩa vụ dù có khả năng và đã được cơ quan có thẩm quyền yêu cầu, đôn đốc theo đúng trình tự pháp luật.

Việc xác định chính xác bản chất hành vi có ý nghĩa đặc biệt quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến:

  • Trách nhiệm tài chính của doanh nghiệp;
  • Khả năng bị xử phạt vi phạm hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự;
  • Uy tín, hoạt động sản xuất kinh doanh lâu dài.

2. Những trường hợp KHÔNG bị coi là trốn đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc theo Nghị định 274/2025/NĐ-CP

Theo Điều 4 Nghị định 274/2025/NĐ-CP, các trường hợp thuộc khoản 1 Điều 39 Luật Bảo hiểm xã hội 2024 sẽ không bị coi là trốn đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc, bảo hiểm thất nghiệp nếu đáp ứng các điều kiện cụ thể sau:

2.1. Doanh nghiệp chịu ảnh hưởng nghiêm trọng bởi thiên tai

Các sự kiện thiên tai được pháp luật thừa nhận bao gồm:

  • Bão, lũ, ngập lụt;
  • Động đất;
  • Hỏa hoạn lớn;
  • Hạn hán kéo dài;
  • Các loại thiên tai khác gây thiệt hại nghiêm trọng.

Điều kiện quan trọng là thiên tai phải:

  • Được cơ quan có thẩm quyền công bố;
  • Ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng đến hoạt động sản xuất, kinh doanh;
  • Làm suy giảm khả năng tài chính của người sử dụng lao động.

2.2. Trường hợp xảy ra dịch bệnh nguy hiểm

Dịch bệnh chỉ được xem xét khi:

  • Được cơ quan nhà nước có thẩm quyền công bố;
  • Gây gián đoạn hoạt động sản xuất, kinh doanh;
  • Ảnh hưởng nghiêm trọng đến dòng tiền và khả năng chi trả của doanh nghiệp.

Quy định này mang tính kế thừa từ thực tiễn giai đoạn dịch COVID-19, nhằm tránh việc xử lý máy móc đối với doanh nghiệp thực sự gặp khó khăn.

2.3. Tình trạng khẩn cấp theo quy định pháp luật

Tình trạng khẩn cấp có thể phát sinh từ:

  • Thảm họa;
  • Biến động an ninh – xã hội;
  • Các sự kiện bất thường khác.

Điểm mấu chốt là tình trạng này phải:

  • Gây ảnh hưởng đột xuất, bất ngờ;
  • Nằm ngoài khả năng kiểm soát của doanh nghiệp;
  • Khiến việc thực hiện nghĩa vụ đóng bảo hiểm xã hội bị gián đoạn tạm thời.

2.4. Các sự kiện bất khả kháng theo Bộ luật Dân sự

Bất khả kháng được hiểu là sự kiện:

  • Xảy ra khách quan;
  • Không thể lường trước;
  • Không thể khắc phục dù đã áp dụng mọi biện pháp cần thiết và khả năng cho phép.

Tuy nhiên, doanh nghiệp phải chứng minh đầy đủ các yếu tố này bằng tài liệu hợp pháp.


3. Cơ chế đôn đốc thực hiện nghĩa vụ đóng bảo hiểm xã hội theo Nghị định 274

3.1. Đôn đốc đối với hành vi chậm đóng

Hằng tháng, trong 10 ngày đầu tháng, Giám đốc cơ quan bảo hiểm xã hội quản lý trực tiếp có trách nhiệm:

  • Rà soát tình trạng chậm đóng;
  • Gửi văn bản yêu cầu thực hiện nghĩa vụ;
  • Xác định rõ số tiền, số ngày chậm đóng;
  • Tính tiền phải nộp bổ sung (0,03%/ngày).

3.2. Đôn đốc khi phát hiện dấu hiệu trốn đóng

Trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ khi phát hiện hành vi, cơ quan bảo hiểm xã hội phải gửi văn bản yêu cầu thực hiện nghĩa vụ và nêu rõ căn cứ pháp lý.

3.3. Công khai và phối hợp xử lý

Thông tin về doanh nghiệp chậm đóng, trốn đóng sẽ được:

  • Gửi cho cơ quan quản lý nhà nước về bảo hiểm;
  • Chuyển cơ quan thanh tra để xem xét xử lý;
  • Báo cáo đột xuất khi có yêu cầu.

4. Trách nhiệm của người tham gia và người thụ hưởng chế độ bảo hiểm xã hội

4.1. Trách nhiệm của người tham gia bảo hiểm xã hội

  • Đóng bảo hiểm xã hội đầy đủ, đúng quy định;
  • Theo dõi việc thực hiện nghĩa vụ của người sử dụng lao động;
  • Kê khai trung thực, chính xác thông tin cá nhân.

4.2. Trách nhiệm của người thụ hưởng chế độ bảo hiểm xã hội

  • Thực hiện đúng trình tự, thủ tục hưởng chế độ;
  • Hoàn trả khoản tiền hưởng sai quy định;
  • Phối hợp xác minh thông tin định kỳ hằng năm.

5. Một số lưu ý pháp lý quan trọng cho doanh nghiệp

Doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý:

  • Không phải mọi trường hợp chậm đóng đều là trốn đóng;
  • Phải chủ động báo cáo và cung cấp hồ sơ chứng minh khó khăn;
  • Không nên chờ đến khi bị xử lý mới khắc phục;
  • Nên tham vấn luật sư để xây dựng phương án pháp lý phù hợp.

6. Kết luận

Nghị định 274/2025/NĐ-CP đã tạo ra hành lang pháp lý rõ ràng hơn, cân bằng giữa việc bảo vệ quyền lợi người lao động và đảm bảo tính khả thi cho doanh nghiệp. Việc hiểu đúng các trường hợp không bị coi là trốn đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc sẽ giúp doanh nghiệp chủ động phòng ngừa rủi ro và xử lý đúng pháp luật khi gặp khó khăn khách quan.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
0905333560