Một trong những tiêu chí cơ bản để xác định tài sản chung là thời điểm hình thành tài sản. Các tài sản được tạo lập, mua sắm hoặc có nguồn gốc hợp pháp trong thời kỳ hôn nhân sẽ mặc nhiên được coi là tài sản chung, trừ khi có chứng cứ hoặc thỏa thuận xác định đó là tài sản riêng. Thời kỳ hôn nhân bắt đầu từ thời điểm đăng ký kết hôn hợp pháp và chỉ chấm dứt khi có quyết định của tòa án về việc ly hôn.
Ví dụ, nếu một ngôi nhà được mua sau khi vợ chồng đã kết hôn, ngôi nhà đó sẽ được coi là tài sản chung, ngay cả khi tiền mua nhà chỉ từ một bên vợ hoặc chồng, trừ khi có thỏa thuận công nhận đó là tài sản riêng.
2. Thu nhập từ lao động, sản xuất kinh doanh và các nguồn thu hợp pháp khác
Luật quy định rằng các khoản thu nhập do vợ chồng lao động, kinh doanh hoặc có từ các nguồn thu hợp pháp trong thời kỳ hôn nhân đều là tài sản chung. Quy định này bao gồm cả các khoản lương, thưởng, lợi nhuận kinh doanh và các khoản thu nhập khác như tiền thưởng từ các công ty, doanh nghiệp nơi một trong hai người làm việc.
Ví dụ, nếu chồng nhận được tiền thưởng từ công ty do đạt thành tích trong công việc, số tiền này được coi là tài sản chung, bất kể rằng công sức lao động thuộc về một mình chồng. Mọi khoản thu nhập từ nguồn này đều được xem là tài sản chung trừ khi vợ chồng có thỏa thuận khác.
3. Tài sản thừa kế chung, tặng cho chung
Tài sản được tặng cho chung hoặc thừa kế chung trong thời kỳ hôn nhân cũng được xác định là tài sản chung của vợ chồng. Đây là các trường hợp khi một hoặc cả hai bên vợ, chồng nhận được tài sản từ người khác và tài sản đó được coi là thuộc về cả hai. Các trường hợp này thường được ghi rõ trong văn bản thỏa thuận tặng cho hoặc văn bản thừa kế.
Nếu bố mẹ của chồng tặng cho cả hai vợ chồng một mảnh đất với ý định cho chung, mảnh đất này sẽ được coi là tài sản chung. Ngược lại, nếu mảnh đất chỉ được tặng cho riêng chồng, nó sẽ được coi là tài sản riêng của chồng trừ khi có thỏa thuận khác.
4. Hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân
Hoa lợi (sản phẩm tự nhiên của tài sản) và lợi tức (lợi nhuận từ việc khai thác tài sản) phát sinh từ tài sản riêng của vợ hoặc chồng trong thời kỳ hôn nhân sẽ được coi là tài sản chung. Quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi của cả hai vợ chồng, bởi tài sản riêng khi được khai thác trong thời kỳ hôn nhân sẽ đóng góp vào tài sản chung.
Ví dụ, nếu vợ sở hữu một mảnh đất là tài sản riêng và cho thuê trong thời kỳ hôn nhân, tiền thuê nhận được sẽ được coi là tài sản chung của vợ chồng, mặc dù quyền sở hữu mảnh đất vẫn thuộc về riêng vợ.
5. Những trường hợp khác
Trong một số trường hợp, tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân nhưng không được xem là tài sản chung. Điều này xảy ra khi:
– Tài sản có nguồn gốc từ việc tặng cho, thừa kế dành riêng cho một bên (Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình).
– Vợ chồng có thỏa thuận rõ ràng về việc phân định tài sản, được lập thành văn bản hoặc có công chứng.
6. Văn bản thỏa thuận trong xác định tài sản chung
Luật pháp cho phép vợ chồng thỏa thuận về chế độ tài sản trước hoặc trong thời kỳ hôn nhân. Khi có văn bản thỏa thuận, tài sản hình thành sẽ tuân theo quy định trong thỏa thuận đó thay vì mặc định coi là tài sản chung. Tuy nhiên, để có hiệu lực pháp lý, văn bản thỏa thuận cần đáp ứng các điều kiện như lập thành văn bản, có công chứng hoặc chứng thực theo quy định của pháp luật.
Trên thực tế, các tranh chấp về tài sản chung thường phát sinh khi vợ chồng không thống nhất hoặc không có văn bản thỏa thuận rõ ràng. Tòa án sẽ áp dụng các quy định pháp luật trên để phân định tài sản chung và riêng, đảm bảo quyền lợi công bằng cho cả hai bên. Các án lệ hiện nay cũng góp phần làm rõ hơn các tiêu chí để xác định tài sản chung, giúp tòa án và các bên liên quan có thêm cơ sở pháp lý khi giải quyết tranh chấp.
Do đó, Việc xác định tài sản chung là một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân và khi ly hôn. Các điều kiện về thời gian hình thành, nguồn gốc thu nhập và các thỏa thuận về tài sản giúp tạo ra sự minh bạch và công bằng trong phân chia tài sản. Để giảm thiểu tranh chấp, vợ chồng nên có văn bản thỏa thuận rõ ràng về tài sản và tuân thủ quy định pháp luật nhằm bảo vệ quyền lợi của chính mình.
– LUẬT SƯ QUẢNG NGÃI – LCA lawfirm là một trong những Công ty Luật uy tín tại Việt Nam, luôn được Khách hàng trong và ngoài nước tín nhiệm và đánh giá cao. – LUẬT SƯ QUẢNG NGÃI – LCA lawfirm có các Luật sư và các chuyên viên tư vấn pháp lý giỏi, có trình độ chuyên môn cao, uy tín, chuyên nghiệp và có kinh nghiệm trong nhiều lĩnh vực – LUẬT SƯ QUẢNG NGÃI – LCA lawfirm cung cấp dịch vụ Luật sư, tư vấn pháp luật, dịch vụ pháp lý trong các lĩnh vực: đầu tư, doanh nghiệp, nhà ở, đất đai, hợp đồng, sở hữu trí tuệ, lao động, thuế, kế toán, hình sư, giải quyết tranh chấp.